bước ngoặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bước ngoặt+
- Turning-point
- tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta
to bring about a turning-point favourable to ourselves
- bước ngoặt của cuộc đời
a turning-point in one's life
- tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bước ngoặt"
- Những từ có chứa "bước ngoặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 709